Đặc điểm chính
Chi tiết Sản phẩm: Máy ảnh KTS Canon PowerShot G7 X 20.1MP và Zoom quang 4.2x (Đen) - Hàng nhập khẩu
Hàng nhập khẩu:
Là hàng được nhập khẩu trực tiếp từ nước ngoài bởi doanh nghiệp trong nước, không thông qua nhà phân phối chính thức tại thị trường Việt Nam.
Hàng nhập khẩu được nhiều người chọn lựa bởi giá thành tốt, chất lượng vẫn được đảm bảo như những sản phẩm được nhập khẩu thông qua nhà phân phối chính thức (vì được sản xuất từ cùng một nhà máy của hãng sản xuất). Hơn nữa, dù không được bảo hành tại các trung tâm bảo hành chính thức của hãng, các sản phẩm này vẫn được áp dụng đầy đủ chính sách bảo hành của doanh nghiệp nhập khẩu.
Chip xử lý hình ảnh DIGIC 6
Bộ cảm biến hình ảnh
Các điểm ảnh hiệu quả Xấp xỉ 20,2 triệu điểm ảnh (tỉ lệ khuôn hình 3:2)
Kích thước bộ cảm biến Loại 1.0 inch
Ống kính
Chiều dài tiêu cự Zoom 4,2x:
Phạm vi lấy nét 5cm (2,0 in.) – vô cực (W), 40cm (1,3ft.) – vô cực (T)
Ảnh Macro:
Hệ thống ổn định hình ảnh (IS) Loại thấu kính dịch chuyển
Màn hình LCD
Kích thước màn hình Màn hình LCD màu, loại TFT kích thước 3,0-inch với góc ngắm rộng
Điểm ảnh hiệu quả Xấp xỉ 1,04 triệu điểm ảnh
Tỉ lệ khuôn hình 0.126388888888889
Các tính năng Màn hình chạm (loại điện dung) có thể lật
Lấy nét
Hệ thống điều chỉnh Lấy nét tự động: liên tiếp, Servo AF, lấy nét bằng tay
Khung AF AiAF dò tìm khuôn mặt, một điểm AF, có AF chạm
Hệ thống đo sáng Lấy sáng toàn bộ, lấy sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, lấy điểm
Tốc độ ISO (độ nhạy tiêu chuẩn, thông số nhạy sáng khuyên dùng) AUTO, ISO 125 – ISO 12800dung sai 1/3 khẩu
Tốc độ màn trập 1 - 1/2000giây15 - 1/2000giây (ở chế độ TV)250 - 1/2000 giây (ở chế độ M)
Khẩu độ
Loại Loại Iris
f/số f/1,8 - f/11 (W), f/2,8 - f/11 (T)
Đèn Flash
Các chế độ đèn Đèn tự động, bật đèn, xung thấp, tắt đèn
Phạm vi đèn flash 50cm – 7,0m (W), 40cm – 4,0m (T) (1,6 – 23 ft. (W), 1,3 - 13ft. (T))
Ngàm gắn đèn flash -
Các thông số kĩ thuật chụp hình
Các chế độ chụp C, M, Av, Tv, P, chụp tự động ghép hình, chụp tự động, chụp sáng tạo, SCN*1, chụp với kính lọc sáng tạo*2, quay phim*3*1 Chụp chân dung, chụp màn trập thông minh*4, chụp sao*5, chụp cảnh đêm cầm máy, chụp dưới nước, chụp cảnh tuyết, chụp pháo hoa*2 Chụp dải tương phản mở rộng (HDR), chụp hoài cổ, chụp hiệu ứng mắt cá, chụp hiệu ứng thu nhỏ, chụp hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, chụp làm mờ nền, chụp lấy nét mềm, chụp đơn sắc, chụp siêu rực rỡ, chụp hiệu ứng poster. *3 Tiêu chuẩn, thao tác thủ cộng (quay phim), quay phim iFrame *4 Cười, hẹn giờ nháy mắt, hẹn giờ lấy khuôn mặt*5 Chụp chân dung sao, chụp cảnh đêm sao, chụp dải sao, quay phim hẹn giờ về sao Có thể quay phim bằng cách nhấn nút quay phim
Chụp hình liên tiếp Xấp xỉ 6,5 ảnh/giây
Số lượng điểm ảnh ghi hình Ảnh tĩnh: (4:3)
Ảnh tĩnh: (3:2)
Tỉ lệ khuôn hình:
Phim:
Nguồn điện Bộ pin NB-13L
Số lượng ảnh chụp(tuân theo CIPA) Xấp xỉ 210 ảnh
Số lượng ảnh chụp(tuân theo CIPA) ở chế độ Eco Xấp xỉ 310 ảnh
Thời gian quay phim(thời gian sử dụng thực tế) Xấp xỉ 40 phút
Kích thước (tuân theo CIPA) 103,0 x 60,4 x 40,4mm (4,06 x 2,38 x 1,59in.)
Trọng lượng (tuân theo CIPA) Xấp xỉ 304g (10,7oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ)
Các tính năng khác Kết nối Wi-Fi, chế độ Eco, phím kết nối thiết bị di động, tương thích NFC
Mức điện tử Có
Hiện thị các cài đặt chức năng Chế độ chụp, cân bằng trắng, chế độ chụp, thao tác AF, chế độ lấy sáng, chất lượng ảnh: JPEG/RAW, dò lóa sáng, biểu tượng cảnh!, trạng thái điểm AF
Gương Loại trả nhanh
Xem trước độ sâu nét trường ảnh Có
Lấy nét tự động
Loại Ghi ảnh thứ cấp TTL, lấy nét sử dụng công nghệ so pha
Các điểm AF 65 điểm (loại điểm AF căng nét chéo: tối đa 65 điểm)* Số điểm AF có sẵn, các điểm căng nét chéo và điểm căng nét chéo đôi sẽ khác nhau, phụ thuộc vào ống kính* Lấy nét điểm căng nét chéo đôi ở f/2.8 với điểm AF vùng trung tâm(trừ một vài ống kính có f/2.8 hoặc khẩu độ tối đa lớn hơn)
Phạm vi độ sáng lấy nét EV -3 - 18 (Điều kiện: điểm AF trung tâm có độ nhạy f/2.8, AF chụp một ảnh, nhiệt độ phòng, ISO 100)
Các chế độ lấy nét tự động AF chụp từng ảnh một, AI Servo AF, AI Focus AF
Chế độ lựa vùng AF AF chụp một ảnh (chọn thủ công), AF đơn điểm (chọn thủ công), mở rộng điểm AF (chọn thủ công: lên, xuống, phải, trái), mở rộng điểm AF (chọn thủ công: xung quanh), AF vùng (chọn vùng thủ công), Large Zone AF (chọn vùng thủ công), 65 điểm AF chọn tự động
Điệu kiện chọn tự động điểm AF Dựa theo cài đặt EOS iTR AF(AF có thể tích hợp với khuôn mặt vật chụp/ thông tin màu)* iTR: Dò tìm và nhận dạng thông minh
Thiết bị cấu hình AF Case 1 - 6
Đặc điểm AI Servo AF Dò tìm độ nhạy, tăng/giảm dò tìm, tự động chuyển điểm AF
Cài đặt tùy chọn AF 17 chức năng
Điều chỉnh độ chính xác AF Vi điều chỉnh AF (tất cả các ống kính có thông số như nhau hoặc được điều chỉnh từng ống kính)
Tia sáng hỗ trợ AF Một loạt đèn flash nhỏ phát sáng bởi đèn flash tích hợp
Điều chỉnh độ phơi sáng
Các chế độ đo sáng Hệ thống bộ cảm biến đo sáng RGB+IR xấp xỉ 150.000 pixel và đo sáng TTL vùng 252 điểm với khẩu độ tối đa EOS iSA (phân tích vật chụp thông minh)đo sáng toàn bộ (kết nối với tất cả các điểm AF)đo sáng một phần (xấp xỉ 6% kính ngắm ở vùng trung tâm)đo sáng điểm (xấp xỉ 1,8% kính ngắm ở vùng trung tâm)đo sáng trung bình trọng tâm
Phạm vi đo sáng EV0 - 20 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100)
Điều chỉnh độ phơi sáng Chương trình AE (chụp hình thông minh tự động chọn cảnh, chụp chương trình), AE ưu tiên tốc độ, AE ưu tiên khẩu độ, phơi sáng thủ công, phơi sáng đèn tròn.
Tốc độ ISO (thông số phơi sáng khuyên dùng) chụp hình thông minh tự động chọn cảnh:
Cài đặt tốc độ ISO Có thể cài đặt dải tốc độ ISO, dải ISO tự động và tốc độ màn trập tối thiểu với ISO tự động
Bù phơi sáng Bù phơi sáng bằng tay:
AEB:
Khóa AE Tự động:
Làm thủ công:
Chụp hẹn giờ liên tục Có thể cài đặt khoảng cách chụp và số lượng ảnh
Chụp phơi sáng lâu Có thể cài đặt thời gian phơi sáng lâu bao nhiêu tùy ý
Chụp HDR
Điều chỉnh dải động lực học Tự động, ±1, ±2, ±3
Các hiệu ứng Chụp tự nhiên, chụp tiêu chuẩn nghệ thuât, chụp nghệ thuật rực rỡ, chụp nghệ thuật gấp hình, chụp nghệ thuật chữ nổi
Căn ảnh tự động Có
Phơi sáng nhiều ảnh
Phương pháp chụp Ưu tiên chức năng/ điều chỉnh, ưu tiên chụp liên tiếp
Số lượng phơi sáng nhiều ảnh 2 – 9 phơi sáng
Điều chỉnh phơi sáng nhiều ảnh Chèn thêm, trung bình, sáng, tối
Màn trập
Loại màn trập Màn trập ở mặt phẳng tiêu điều khiển điện tử
Tốc độ màn trập 1/8000 giây tới 30 giây (Tổng phạm vi tốc độ màn trập. Phạm vi có sẵn khác nhau theo chế độ chụp), đèn tròn, X-sync ở 1/250 giây
Hệ thống chụp
Các chế độ chụp Chụp một ảnh, chụp liên tiếp tốc độ cao, chụp liên tiếp tốc độ thấp, chụp một ảnh ở chế độ yên tĩnh, chụp liên tiếp ở chế độ yên tĩnh chụp hẹn giờ sau 10 giây/ điều khiển từ xa, chụp hẹn giờ sau 2 giây/ điều khiển từ xa
Chụp hình liên tiếp Chụp liên tiếp tốc độ cao:
Chụp liên tiếp tốc độ thấp:
Chụp liên tiếp ở chế độ yên lặng:
Chụp tối đa Ảnh JPEG cỡ lớn/ đẹp:
Ảnh RAW:
Ảnh RAW+JPEG cỡ lớn/ đẹp: xấp xỉ 18 ảnh (xấp xỉ 19 ảnh)* Số liệu dựa theo tiêu chuẩn thử nghiệm của Canon (tỉ lệ khuôn hình: 3 x 2, ISO 100 và kiểu ảnh tiêu chuẩn), thẻ nhớ dung lượng 8GB.*Số liệu trong ngoặc đơn áp dụng ở chế độ chụp UDMA 7, thẻ nhớ CF dựa theo tiêu chuẩn thử nghiệm của Canon
Đèn Flash
Đèn flash tích hợp flash tích hợp tự kích hoạt
Số hướng dẫn:
Độ che phủ đèn Flash:
Thời gian hồi tối đa xấp xỉ 3 giây:
Đèn Speedlite bên ngoài Đèn Speedlite tương thích
Lấy sáng đèn flash Đèn flash tự động E-TTL II
Bù phơi sáng đèn flash ±3 khẩu tăng giảm 1/3 hoặc 1/2 khẩu
Khoá FE Có
Cổng cắm PC Có
Điều chỉnh đèn flash Cài đặt chức năng đèn flash tích hợp, cài đặt chức năng đèn Speedlite bên ngoài, cài đặt chức năng tùy chọn đèn flash bên ngoàiCó thể kiểm soát đèn flash không dây thông qua truyền quang học
Chụp ngắm trực tiếp
Phương pháp lấy nét Hệ CMOS AF kiểm kép/ hệ AF dò tìm tương phản (dò tìm khuôn mặt + dõi theo vật chụp, FlexiZone-lấy nhiều ảnh, FlexiZone-lấy một ảnh), lấy nét thủ công (có thể phóng đại lên tới 5x và 10x để kiểm tra tiêu cự)
Lấy nét tự động liên tục Có
Phạm vi lấy sáng EV 0 - 20 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100)
Các chế độ lấy sáng Lấy sáng toàn bộ (315 vùng), lấy sáng từng phần (xấp xỉ 10% màn hình ngắm trực tiếp), lấy điểm (xấp xỉ 2,6% màn hình ngắm trực tiếp), lấy sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm
Phạm vi lấy sáng EV 0 - 20 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100)
Cài đặt tỉ lệ khuôn hình 3:2, 4:3, 16:9, 1:1
Chụp ở chế độ yên tĩnh Có (chế độ 1 và 2)
Hiển thị đường lưới 3 loại
Đèn Speedlite bên ngoài
Phóng zoom cho vừa với chiều dài tiêu cự ống kính Có
Đèn flash tương thích Đèn Speedlite seri EX
Lấy sáng đèn flash Đèn flash tự động E-TTL II
Bù phơi sáng đèn flash ±3 khẩu, tăng giảm 1/3-hoặc 1/2- khẩu
Khóa FE Có
Cài đặt đèn flash bên ngoài Cài đặt chức năng đèn Flash, cài đặt đèn Flash C.Fn
Chụp ngắm trực tiếp
Phương pháp lấy nét Hệ CMOS AF đôi điểm (hệ AF dò tìm tương phản (Mặt chụp + dõi theo vật chụp, FlexiZone-nhiều ảnh, FlexiZone-một ảnh),lấy nét thủ công (có thể phóng to lên 5x và 10x để kiểm tra tiêu cự)
Lấy nét tự động liên tục Có
Phạm vi lấy sáng EV 0 - 20 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100)
Các chế độ lấy sáng Lấy sáng toàn bộ (315 vùng), lấy sáng từng phần (xấp xỉ 10% màn hình ngắm trực tiếp), lấy điểm (xấp xỉ 2,6% màn hình ngắm trực tiếp), lấy sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm
Phạm vi lấy sáng EV 0 - 20 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100)
Cài đặt tỉ lệ khuôn hình 3:2, 4:3, 16:9, 1:1
Chụp ở chế độ yên tĩnh Có (chế độ 1 và 2)
Hiển thị đường lưới 3 loại
Quay phim
Định dạng ghi hình MOV / MP4
Phim Tỉ lệ bit biến thiên (trung bình) MPEG-4 AVC / H.264
Tiếng MOV:
MP4:
Kích thước file và tỉ lệ khung quét Full HD (1920x1080):
HD (1280x720):
SD (640x480):
Phương pháp nén ALL-I (chỉ để biên tập / I), IPB (chuẩn), IPB (nhẹ)* IPB (nhẹ) chỉ dành cho quay phim MP4
Kích thước file [MOV]
Full HD (59,94p / 50,00p) / IPB (Standard):
Full HD (29,97p / 25,00p / 24,00p / 23,98p) / ALL-I:
Full HD (29,97p / 25,00p / 24,00p / 23,98p) / IPB (Standard):
HD (59,94p / 50,00p) / ALL-I:
HD (59,94p / 50,00p) / IPB (Standard):
SD (29,97p / 25,00p) / IPB (Standard):
[MP4]
Full HD (59,94p / 50,00p) / IPB (Standard):
Full HD (29,97p / 25,00p / 24,00p / 23,98p) / ALL-I:
Full HD (29,97p / 25,00p / 24,00p / 23,98p) / IPB (Standard):
Full HD (29,97p / 25,00p) / IPB (Light):
HD (59,94p / 50,00p) / ALL-I:
HD (59,94p / 50.00p) / IPB (Standard):
HD (29,97p / 25,00p) / IPB (Light):
SD (29,97p / 25,00p) / IPB (Standard):
SD (29,97p / 25,00p) / IPB (Light):
Yêu cầu về thẻ(tốc độ ghi/đọc) [thẻ CF]ALL-I: 30 MB/giây hoặc nhanh hơnIPB (Standard), Full HD 59.94p/50.00p: 30 MB/ giây hoặc nhanh hơnIPB (Standard), other than above: 10 MB/ giây hoặc nhanh hơnIPB (Light): 10 MB/ giây hoặc nhanh hơn (chỉ phim MP4 )[Thẻ SD]ALL-I: 20 MB/ giây hoặc nhanh hơnIPB (Standard), Full HD 59.94p/50.00p: 20 MB/ giây hoặc nhanh hơnIPB (Standard), other than above: 6 MB/ giây hoặc nhanh hơnIPB (Light): 4 MB/ giây hoặc nhanh hơn (chỉ phim MP4)
Phương pháp lấy nét Giống như lấy nét ở chế độ chụp ngăm trực tiếpCó thể tự chỉnh Movie Servo AF
CÁc chế độ lấy sáng Lấy sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm và lấy sáng toàn bộ có bộ cảm biến ảnh*Tự động cài đặt nhờ phương pháp lấy nét
Phạm vi lấy sáng EV 0 - 20 (nhiệt độ phòng, ISO 100)
Điều chỉnh độ phơi sáng Chụp phơi sáng tự động (AE chương trình dành cho quay phim), AE ưu tiên tốc độ, AE ưu tiên khẩu độ, lấy phới sáng bằng tay
Bù phơi sáng ±3 khẩu tăng giảm 1/3-hoặc 1/2-khẩu
Tốc độ ISO(thông số phơi sáng khuyên dùng) Chụp ảnh thông minh tự động chọn cảnh, Tv: tự động cài đặt trong dải ISO 100 - ISO 16000P, Av, B: tự động cài đặt trong dải ISO 100 - ISO 16000, có thể mở rộng tới H1 (tương đương ISO 25600)M: ISO tự động (tự động cài đặt trong dải ISO 100 - ISO 16000), cài đặt thủ công ISO 100 - ISO 16000 (tăng giảm 1/3 khẩu hoặc toàn khẩu),có thể mở rộng tới H1 (tương đương ISO 25600)
Mã thời gian có
Khung Tương thích với 59.94p / 29.97p
Ghi tiếng Có monaural microphone tích hợp, ngõ cắm microphone stereo bên ngoàiMức ghi tiếng có thể điều chỉnh, có kính lọc gió, thiết bị giảm tiếng
Headphone Có ổ cắm headphone và có thể điều chỉnh tiếng
Hiển thị đường lưới 3 loại
Chụp ảnh tĩnh có* trừ khi cài đặt sang Full HD 59.94p / 50.00p
Hiển thị hai màn hình Có thể hiện thị phim đồng thời trên màn hình LCD và HDMI
Ngõ ra HDMI Có thể hiển thị phim không có thông tin.* có thể lựa chọn tự động, / 59.94i / 50.00i / 59.94p / 50.00p / 23.98p
Màn hình LCD
Loại màn hình Màn hình tinh thể lỏng màu TFT
Kích thước màn hình và điểm ảnh Rộng 7,7 cm (3.0 inch) với xấp xỉ 1,04 triệu điểm ảnh
Điều chỉnh độ sáng Điều chỉnh tự động (tối, chuẩn, sáng), điều chỉnh bằng tay (7 mức)
Mức chia điện tử Có
Giao diện ngôn ngữ 25
Hiển trị chức năng Help Có
Xem lại
Định dạng xem lại ảnh Hiển thị một ảnh (không có thông tin chụp), Hiển thị một ảnh (kèm thông tin cơ bản), Hiển thị một ảnh (hiển thị kèm thông tin chụp, thông tin chi tiết, ống kính/ histogram, cân bằng trắng, kiểu ảnh, không gian màu, giảm nhiễu, chỉnh sửa quang sai ống kính, GPS), hiện thị ảnh index (4/9/36/100 ảnh), Hiển thị hai ảnh
Cảnh báo sáng quá Cảnh báo sáng quá
Hiển thị điểm AF Có
Hiển thị đường lưới 3 loại
Xem ảnh phóng to Xấp xỉ 1,5x-10x, có thể cài đặt vị trí và độ phóng đại ban đầu
Phương pháp trình duyệt ảnh Xem ảnh đơn, nhảy xem ảnh thứ 10 hoặc 100, xem theo ngày chụp, xem theo thư mục, xem phim, xem ảnh tĩnh, xem ảnh được bảo vệ, xem ảnh được đánh giá
Xoanh ảnh Có
Đánh giá Có
Xem lại phim Có (màn hình LCD, HDMI)Loa tích hợp
Xem trình chiếu Tất cả các ảnh, xem theo ngày, xem theo thư mục, xem phim, xem ảnh tĩnh, xem ảnh được bảo vệ, xem theo đánh giá
Bảo vệ ảnh Có
Sao chụp ảnh Có
Xử lí ảnh hậu kì
Xử lí ảnh RAW trực tiếp trên máy Điều chỉnh độ sáng, cân bằng trắng, kiểu ảnh, tự động tối ưu hóa ánh sáng, giảm nhiễu tốc độ ISO cao, chất lượng ảnh JPEG, không gian màu, chỉnh sửa độ sáng vùng ngoại vi, chỉnh sửa méo hình, chỉnh sửa quang sai màu
Thay đổi kích thước ảnh Có
In trực tiếp
Máy in tương thích Máy in tương thích Pict-Bridge
Các loại ảnh có thể in Ảnh JPEG và RAW
Trật tự in Tuân theo DPOF Version 1.1 compliant
Chuyển ảnh
Các file có thể chuyển Ảnh tĩnh (ẢnhJPEG, RAW, RAW+JPEG ), phim
Chức năng GPS
Vệ tinh tương thích Vệ tinh GPS (USA), GLONASS Vệ tinh (Nga) Vệ tinh Quasi-Zenith (QZSS) "MICHIBIKI" (Nhật)
Thông tin Geotag đính kèm trên ảnh Kinh độ, vĩ độ, độ cao, hướng, thời gian toàn cầu (UTC), điều kiện truyền tín hiệu vệ tinh
Quãng thời gian cập nhật Geotag 1 giây, 5 giây, 10 giây, 30 giây, 1 phút, 2 phút, 5 phút
Cài đặt thời gian Cài đặt dữ liệu thời gian GPS cho máy ảnh
La bàn số Sử dụng bộ cảm biến địa từ ba trục và bộ cảm biến gia tốc ba trục để cảm biến hướng
Dữ liệu đăng nhập Một file/ ngày, định dạng NMEA* Thay đổi vùng thay gian tạo file khác* Dữ liệu đăng nhập được lưu trong bộ nhớ trong, vì thế file đăng nhập có thể chuyển sang thẻ nhớ hoặc tải về máy tính.
Xóa dữ liệu đăng nhập Có
Các chức năng tùy chỉnh
Các chức năng tùy chọn 18
My Menu Có thể đăng kí tới 5 màn hình
Các chế độ chụp tùy chọn Đăng kí theo Xoay chế độ C1, C2, or C3
Thông tin bản quyền Có thể đăng kí theo dạng văn bản hoặc đi kèm
Kết nối giao diện
Ngõ cắm SỐ USB siêu tốc độ (USB 3.0)Kết nối giao diện máy tính, in trực tiếp, kết nối thiết bị chuyển file không dây,
Ngõ RA HDMI mini Loại C (tự động chuyển độ phân giải), tương thích CEC
Ngõ VÀO microphone ngoài Giắc cắm mini stereo đường kính 3,5mm
Ngõ cắm Headphone Giắc cắm mini stereo đường kính 3,5mm
Ngõ cắm điều khiển từ xa Dành cho thiết bị điều khiển từ xa loại N3
Điều khiển từ xa không dây Tương thích với điều khiển từ xa RC-6
Thẻ Eye-Fi Hỗ trợ
Nguồn điện
Pin Bộ pin LP-E6N/LP-E6, số lượng 1* Có thể cấp nguồn AC qua thiết bị điều hợp nguồn ACK-E6.* Khi gắn rãnh pin BG-E16, có thể sử dụng loại pin cỡ AA/LR6
Thông tin pin Dung lượng pin còn lại, đếm tốc độ, thao tác sạc, đăng kí pin
Số lượng ảnh chụp (dựa theo chuản thử nghiệm của CIPA) Chụp có kính ngắm:
Chụp ngắm trực tiếp:
Thời gian quay phim Xấp xỉ 1 giờ 40 phút ở 23°C / 73°FXấp xỉ 1 giờ 30 phút ở 0°C / 32°F* khi bộ pin LP-E6N được sạc đầy.
Kích thước và trọng lượng
Kích thước (W x H x D) Xấp xỉ 148,6 x 112,4 x 78,2mm / 5,85 x 4,43 x 3,08in.
Trọng lượng Xấp xỉ 910g / 32,10oz. (dựa theo chỉ dẫn của CIPA). Xấp xỉ 820g / 28,92oz. (chỉ tính riêng thân máy)
Môi trường vận hành
Phạm vi nhiệt độ làm việc 0°C - 40°C / 32°F - 104°F
Độ ẩm khi làm việc 85% hoặc thấp hơn
Bộ pin LP-E6N
Loại Pin lithi ion có thể sạc được
Hiệu điện thế 7,2 V DC
Dung lượng pin 1865 mAh
Phạm vi nhiệt độ làm việc 0°C - 40°C / 32°F - 104°F
Độ ẩm khi làm việc 85% hoặc thấp hơn
Kích thước (W x H x D) Xấp xỉ 38,4 x 21,0 x 56,8mm / 1,5 x 0,8 x 2,2in.
Trọng lượng Xấp xỉ 80g / 2,82oz. (không tính vỏ bảo vệ)
Sạc pin LC-E6
Loại pin tương thích Bộ pin LP-E6N / LP-E6
Thời gian sạc Xấp xỉ 2 giờ 30 phút
Nguồn điện vào 100 - 240 V AC (50 / 60 Hz)
Nguồn điện ra 8,4 V DC / 1,2 A
Phạm vị nhiệt độ khi làm việc 5°C - 40°C / 41°F - 104°F
Độ ẩm khi làm việc 85% hoặc thấp hơn
Kích thước (W x H x D) Xấp xỉ 69,0 x 33,0 x 93,0mm / 2,7 x 1,3 x 3,7in.
Trọng lượng Xấp xỉ 130g / 4,6oz.
Sạc pin LC-E6E
Loại pin tương thích Bộ pin LP-E6N / LP-E6
Thời gian sạc Xấp xỉ 1m / 3,3ft.
Nguồn điện vào Xấp xỉ 2 giờ 30 phút
Nguồn điện ra 100 - 240 V AC (50 / 60 Hz)
Phạm vị nhiệt độ khi làm việc 8,4 V DC / 1,2 A
Độ ẩm khi làm việc 5°C - 40°C / 41°F - 104°F
Working humidity 85% hoặc thấp hơn
Kích thước (W x H x D) Xấp xỉ 69,0 x 33,0 x 93,0mm / 2,7 x 1,3 x 3,7in.
Trọng lượng 125g / 4,4oz. (không tính dây nguồn)
Ống kính EF-S18-135mm f/3.5-5.6 IS STM
Chiều dài/ Tốc độ tiêu cự 18 -135mm / f/3.5-5.6
Cấu trúc ống kính 16 yếu tố chia làm 12 nhóm
Khẩu độ tối thiểu f/22 - 36* f/22-38 khi cài đặt tăng giảm ½ khẩu cho khẩu độ
Góc ngắm Hướng theo đường chéo:
Hướng theo chiều dọc:
Hướng theo chiều ngang:
Góc ngắm 0,39m / 1,28ft.
Độ phóng đại tối đa 0,28x (ở chiều dài tiêu cự 135mm)
Trường ngắm ảnh Xấp xỉ 248 x 372 - 53 x 80mm / 9,8 x 14,6 – 2,1 x 3,1in. (ở 0,39m / 1.28ft.)
Kích thước kính lọc 67mm
Đường kính tối đa x chiều dài Xấp xỉ 76,6 x 96,0mm / 3,0 x 3,8in.
Trọng lượng Xấp xỉ 480g / 16,9oz.
Loa che nắng EW-73B (bán riêng rẽ)
Nắp che ống kính E-67 II
Vỏ bao ống kính LP1116 (bán riêng rẽ)
EF-S15-85mm f/3.5-5.6 IS USM
Chiều dài/ Tốc độ tiêu cự 15 - 85mm / f/3,5-5,6
Cấu trúc ống kính 17 yếu tố chia làm 12 nhóm
Khẩu độ tối thiểu f/22 - 36* f/22-38 khi cài đặt tăng giảm ½ khẩu cho khẩu độ
Góc ngắm Hướng theo đường chéo:
Hướng theo chiều dọc:
Hướng theo chiều ngang:
Góc ngắm 0,35m / 1,15ft.
Độ phóng đại tối đa 0,21x (ở chiều dài tiêu cự 85mm)
Trường ngắm ảnh Xấp xỉ 255 x 395 - 75 x 108 / 10,0 x 15,6 – 3,0 x 4,3in. (ở 0,35m / 1,15ft.)
Kích thước kính lọc 72mm
Đường kính tối đa x chiều dài Xấp xỉ 81,6 x 87,5mm / 3,2 x 3,4in.
Trọng lượng Xấp xỉ 575g / 20,3oz.
Loa che nắng EW-78E (bán riêng rẽ)
Nắp che ống kính E-72 II
Vỏ bao ống kính LP1116 (bán riêng rẽ)
Là hàng được nhập khẩu trực tiếp từ nước ngoài bởi doanh nghiệp trong nước, không thông qua nhà phân phối chính thức tại thị trường Việt Nam.
Hàng nhập khẩu được nhiều người chọn lựa bởi giá thành tốt, chất lượng vẫn được đảm bảo như những sản phẩm được nhập khẩu thông qua nhà phân phối chính thức (vì được sản xuất từ cùng một nhà máy của hãng sản xuất). Hơn nữa, dù không được bảo hành tại các trung tâm bảo hành chính thức của hãng, các sản phẩm này vẫn được áp dụng đầy đủ chính sách bảo hành của doanh nghiệp nhập khẩu.
Chip xử lý hình ảnh DIGIC 6
Bộ cảm biến hình ảnh
Các điểm ảnh hiệu quả Xấp xỉ 20,2 triệu điểm ảnh (tỉ lệ khuôn hình 3:2)
Kích thước bộ cảm biến Loại 1.0 inch
Ống kính
Chiều dài tiêu cự Zoom 4,2x:
Phạm vi lấy nét 5cm (2,0 in.) – vô cực (W), 40cm (1,3ft.) – vô cực (T)
Ảnh Macro:
Hệ thống ổn định hình ảnh (IS) Loại thấu kính dịch chuyển
Màn hình LCD
Kích thước màn hình Màn hình LCD màu, loại TFT kích thước 3,0-inch với góc ngắm rộng
Điểm ảnh hiệu quả Xấp xỉ 1,04 triệu điểm ảnh
Tỉ lệ khuôn hình 0.126388888888889
Các tính năng Màn hình chạm (loại điện dung) có thể lật
Lấy nét
Hệ thống điều chỉnh Lấy nét tự động: liên tiếp, Servo AF, lấy nét bằng tay
Khung AF AiAF dò tìm khuôn mặt, một điểm AF, có AF chạm
Hệ thống đo sáng Lấy sáng toàn bộ, lấy sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, lấy điểm
Tốc độ ISO (độ nhạy tiêu chuẩn, thông số nhạy sáng khuyên dùng) AUTO, ISO 125 – ISO 12800dung sai 1/3 khẩu
Tốc độ màn trập 1 - 1/2000giây15 - 1/2000giây (ở chế độ TV)250 - 1/2000 giây (ở chế độ M)
Khẩu độ
Loại Loại Iris
f/số f/1,8 - f/11 (W), f/2,8 - f/11 (T)
Đèn Flash
Các chế độ đèn Đèn tự động, bật đèn, xung thấp, tắt đèn
Phạm vi đèn flash 50cm – 7,0m (W), 40cm – 4,0m (T) (1,6 – 23 ft. (W), 1,3 - 13ft. (T))
Ngàm gắn đèn flash -
Các thông số kĩ thuật chụp hình
Các chế độ chụp C, M, Av, Tv, P, chụp tự động ghép hình, chụp tự động, chụp sáng tạo, SCN*1, chụp với kính lọc sáng tạo*2, quay phim*3*1 Chụp chân dung, chụp màn trập thông minh*4, chụp sao*5, chụp cảnh đêm cầm máy, chụp dưới nước, chụp cảnh tuyết, chụp pháo hoa*2 Chụp dải tương phản mở rộng (HDR), chụp hoài cổ, chụp hiệu ứng mắt cá, chụp hiệu ứng thu nhỏ, chụp hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, chụp làm mờ nền, chụp lấy nét mềm, chụp đơn sắc, chụp siêu rực rỡ, chụp hiệu ứng poster. *3 Tiêu chuẩn, thao tác thủ cộng (quay phim), quay phim iFrame *4 Cười, hẹn giờ nháy mắt, hẹn giờ lấy khuôn mặt*5 Chụp chân dung sao, chụp cảnh đêm sao, chụp dải sao, quay phim hẹn giờ về sao Có thể quay phim bằng cách nhấn nút quay phim
Chụp hình liên tiếp Xấp xỉ 6,5 ảnh/giây
Số lượng điểm ảnh ghi hình Ảnh tĩnh: (4:3)
Ảnh tĩnh: (3:2)
Tỉ lệ khuôn hình:
Phim:
Nguồn điện Bộ pin NB-13L
Số lượng ảnh chụp(tuân theo CIPA) Xấp xỉ 210 ảnh
Số lượng ảnh chụp(tuân theo CIPA) ở chế độ Eco Xấp xỉ 310 ảnh
Thời gian quay phim(thời gian sử dụng thực tế) Xấp xỉ 40 phút
Kích thước (tuân theo CIPA) 103,0 x 60,4 x 40,4mm (4,06 x 2,38 x 1,59in.)
Trọng lượng (tuân theo CIPA) Xấp xỉ 304g (10,7oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ)
Các tính năng khác Kết nối Wi-Fi, chế độ Eco, phím kết nối thiết bị di động, tương thích NFC
Mức điện tử Có
Hiện thị các cài đặt chức năng Chế độ chụp, cân bằng trắng, chế độ chụp, thao tác AF, chế độ lấy sáng, chất lượng ảnh: JPEG/RAW, dò lóa sáng, biểu tượng cảnh!, trạng thái điểm AF
Gương Loại trả nhanh
Xem trước độ sâu nét trường ảnh Có
Lấy nét tự động
Loại Ghi ảnh thứ cấp TTL, lấy nét sử dụng công nghệ so pha
Các điểm AF 65 điểm (loại điểm AF căng nét chéo: tối đa 65 điểm)* Số điểm AF có sẵn, các điểm căng nét chéo và điểm căng nét chéo đôi sẽ khác nhau, phụ thuộc vào ống kính* Lấy nét điểm căng nét chéo đôi ở f/2.8 với điểm AF vùng trung tâm(trừ một vài ống kính có f/2.8 hoặc khẩu độ tối đa lớn hơn)
Phạm vi độ sáng lấy nét EV -3 - 18 (Điều kiện: điểm AF trung tâm có độ nhạy f/2.8, AF chụp một ảnh, nhiệt độ phòng, ISO 100)
Các chế độ lấy nét tự động AF chụp từng ảnh một, AI Servo AF, AI Focus AF
Chế độ lựa vùng AF AF chụp một ảnh (chọn thủ công), AF đơn điểm (chọn thủ công), mở rộng điểm AF (chọn thủ công: lên, xuống, phải, trái), mở rộng điểm AF (chọn thủ công: xung quanh), AF vùng (chọn vùng thủ công), Large Zone AF (chọn vùng thủ công), 65 điểm AF chọn tự động
Điệu kiện chọn tự động điểm AF Dựa theo cài đặt EOS iTR AF(AF có thể tích hợp với khuôn mặt vật chụp/ thông tin màu)* iTR: Dò tìm và nhận dạng thông minh
Thiết bị cấu hình AF Case 1 - 6
Đặc điểm AI Servo AF Dò tìm độ nhạy, tăng/giảm dò tìm, tự động chuyển điểm AF
Cài đặt tùy chọn AF 17 chức năng
Điều chỉnh độ chính xác AF Vi điều chỉnh AF (tất cả các ống kính có thông số như nhau hoặc được điều chỉnh từng ống kính)
Tia sáng hỗ trợ AF Một loạt đèn flash nhỏ phát sáng bởi đèn flash tích hợp
Điều chỉnh độ phơi sáng
Các chế độ đo sáng Hệ thống bộ cảm biến đo sáng RGB+IR xấp xỉ 150.000 pixel và đo sáng TTL vùng 252 điểm với khẩu độ tối đa EOS iSA (phân tích vật chụp thông minh)đo sáng toàn bộ (kết nối với tất cả các điểm AF)đo sáng một phần (xấp xỉ 6% kính ngắm ở vùng trung tâm)đo sáng điểm (xấp xỉ 1,8% kính ngắm ở vùng trung tâm)đo sáng trung bình trọng tâm
Phạm vi đo sáng EV0 - 20 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100)
Điều chỉnh độ phơi sáng Chương trình AE (chụp hình thông minh tự động chọn cảnh, chụp chương trình), AE ưu tiên tốc độ, AE ưu tiên khẩu độ, phơi sáng thủ công, phơi sáng đèn tròn.
Tốc độ ISO (thông số phơi sáng khuyên dùng) chụp hình thông minh tự động chọn cảnh:
Cài đặt tốc độ ISO Có thể cài đặt dải tốc độ ISO, dải ISO tự động và tốc độ màn trập tối thiểu với ISO tự động
Bù phơi sáng Bù phơi sáng bằng tay:
AEB:
Khóa AE Tự động:
Làm thủ công:
Chụp hẹn giờ liên tục Có thể cài đặt khoảng cách chụp và số lượng ảnh
Chụp phơi sáng lâu Có thể cài đặt thời gian phơi sáng lâu bao nhiêu tùy ý
Chụp HDR
Điều chỉnh dải động lực học Tự động, ±1, ±2, ±3
Các hiệu ứng Chụp tự nhiên, chụp tiêu chuẩn nghệ thuât, chụp nghệ thuật rực rỡ, chụp nghệ thuật gấp hình, chụp nghệ thuật chữ nổi
Căn ảnh tự động Có
Phơi sáng nhiều ảnh
Phương pháp chụp Ưu tiên chức năng/ điều chỉnh, ưu tiên chụp liên tiếp
Số lượng phơi sáng nhiều ảnh 2 – 9 phơi sáng
Điều chỉnh phơi sáng nhiều ảnh Chèn thêm, trung bình, sáng, tối
Màn trập
Loại màn trập Màn trập ở mặt phẳng tiêu điều khiển điện tử
Tốc độ màn trập 1/8000 giây tới 30 giây (Tổng phạm vi tốc độ màn trập. Phạm vi có sẵn khác nhau theo chế độ chụp), đèn tròn, X-sync ở 1/250 giây
Hệ thống chụp
Các chế độ chụp Chụp một ảnh, chụp liên tiếp tốc độ cao, chụp liên tiếp tốc độ thấp, chụp một ảnh ở chế độ yên tĩnh, chụp liên tiếp ở chế độ yên tĩnh chụp hẹn giờ sau 10 giây/ điều khiển từ xa, chụp hẹn giờ sau 2 giây/ điều khiển từ xa
Chụp hình liên tiếp Chụp liên tiếp tốc độ cao:
Chụp liên tiếp tốc độ thấp:
Chụp liên tiếp ở chế độ yên lặng:
Chụp tối đa Ảnh JPEG cỡ lớn/ đẹp:
Ảnh RAW:
Ảnh RAW+JPEG cỡ lớn/ đẹp: xấp xỉ 18 ảnh (xấp xỉ 19 ảnh)* Số liệu dựa theo tiêu chuẩn thử nghiệm của Canon (tỉ lệ khuôn hình: 3 x 2, ISO 100 và kiểu ảnh tiêu chuẩn), thẻ nhớ dung lượng 8GB.*Số liệu trong ngoặc đơn áp dụng ở chế độ chụp UDMA 7, thẻ nhớ CF dựa theo tiêu chuẩn thử nghiệm của Canon
Đèn Flash
Đèn flash tích hợp flash tích hợp tự kích hoạt
Số hướng dẫn:
Độ che phủ đèn Flash:
Thời gian hồi tối đa xấp xỉ 3 giây:
Đèn Speedlite bên ngoài Đèn Speedlite tương thích
Lấy sáng đèn flash Đèn flash tự động E-TTL II
Bù phơi sáng đèn flash ±3 khẩu tăng giảm 1/3 hoặc 1/2 khẩu
Khoá FE Có
Cổng cắm PC Có
Điều chỉnh đèn flash Cài đặt chức năng đèn flash tích hợp, cài đặt chức năng đèn Speedlite bên ngoài, cài đặt chức năng tùy chọn đèn flash bên ngoàiCó thể kiểm soát đèn flash không dây thông qua truyền quang học
Chụp ngắm trực tiếp
Phương pháp lấy nét Hệ CMOS AF kiểm kép/ hệ AF dò tìm tương phản (dò tìm khuôn mặt + dõi theo vật chụp, FlexiZone-lấy nhiều ảnh, FlexiZone-lấy một ảnh), lấy nét thủ công (có thể phóng đại lên tới 5x và 10x để kiểm tra tiêu cự)
Lấy nét tự động liên tục Có
Phạm vi lấy sáng EV 0 - 20 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100)
Các chế độ lấy sáng Lấy sáng toàn bộ (315 vùng), lấy sáng từng phần (xấp xỉ 10% màn hình ngắm trực tiếp), lấy điểm (xấp xỉ 2,6% màn hình ngắm trực tiếp), lấy sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm
Phạm vi lấy sáng EV 0 - 20 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100)
Cài đặt tỉ lệ khuôn hình 3:2, 4:3, 16:9, 1:1
Chụp ở chế độ yên tĩnh Có (chế độ 1 và 2)
Hiển thị đường lưới 3 loại
Đèn Speedlite bên ngoài
Phóng zoom cho vừa với chiều dài tiêu cự ống kính Có
Đèn flash tương thích Đèn Speedlite seri EX
Lấy sáng đèn flash Đèn flash tự động E-TTL II
Bù phơi sáng đèn flash ±3 khẩu, tăng giảm 1/3-hoặc 1/2- khẩu
Khóa FE Có
Cài đặt đèn flash bên ngoài Cài đặt chức năng đèn Flash, cài đặt đèn Flash C.Fn
Chụp ngắm trực tiếp
Phương pháp lấy nét Hệ CMOS AF đôi điểm (hệ AF dò tìm tương phản (Mặt chụp + dõi theo vật chụp, FlexiZone-nhiều ảnh, FlexiZone-một ảnh),lấy nét thủ công (có thể phóng to lên 5x và 10x để kiểm tra tiêu cự)
Lấy nét tự động liên tục Có
Phạm vi lấy sáng EV 0 - 20 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100)
Các chế độ lấy sáng Lấy sáng toàn bộ (315 vùng), lấy sáng từng phần (xấp xỉ 10% màn hình ngắm trực tiếp), lấy điểm (xấp xỉ 2,6% màn hình ngắm trực tiếp), lấy sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm
Phạm vi lấy sáng EV 0 - 20 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100)
Cài đặt tỉ lệ khuôn hình 3:2, 4:3, 16:9, 1:1
Chụp ở chế độ yên tĩnh Có (chế độ 1 và 2)
Hiển thị đường lưới 3 loại
Quay phim
Định dạng ghi hình MOV / MP4
Phim Tỉ lệ bit biến thiên (trung bình) MPEG-4 AVC / H.264
Tiếng MOV:
MP4:
Kích thước file và tỉ lệ khung quét Full HD (1920x1080):
HD (1280x720):
SD (640x480):
Phương pháp nén ALL-I (chỉ để biên tập / I), IPB (chuẩn), IPB (nhẹ)* IPB (nhẹ) chỉ dành cho quay phim MP4
Kích thước file [MOV]
Full HD (59,94p / 50,00p) / IPB (Standard):
Full HD (29,97p / 25,00p / 24,00p / 23,98p) / ALL-I:
Full HD (29,97p / 25,00p / 24,00p / 23,98p) / IPB (Standard):
HD (59,94p / 50,00p) / ALL-I:
HD (59,94p / 50,00p) / IPB (Standard):
SD (29,97p / 25,00p) / IPB (Standard):
[MP4]
Full HD (59,94p / 50,00p) / IPB (Standard):
Full HD (29,97p / 25,00p / 24,00p / 23,98p) / ALL-I:
Full HD (29,97p / 25,00p / 24,00p / 23,98p) / IPB (Standard):
Full HD (29,97p / 25,00p) / IPB (Light):
HD (59,94p / 50,00p) / ALL-I:
HD (59,94p / 50.00p) / IPB (Standard):
HD (29,97p / 25,00p) / IPB (Light):
SD (29,97p / 25,00p) / IPB (Standard):
SD (29,97p / 25,00p) / IPB (Light):
Yêu cầu về thẻ(tốc độ ghi/đọc) [thẻ CF]ALL-I: 30 MB/giây hoặc nhanh hơnIPB (Standard), Full HD 59.94p/50.00p: 30 MB/ giây hoặc nhanh hơnIPB (Standard), other than above: 10 MB/ giây hoặc nhanh hơnIPB (Light): 10 MB/ giây hoặc nhanh hơn (chỉ phim MP4 )[Thẻ SD]ALL-I: 20 MB/ giây hoặc nhanh hơnIPB (Standard), Full HD 59.94p/50.00p: 20 MB/ giây hoặc nhanh hơnIPB (Standard), other than above: 6 MB/ giây hoặc nhanh hơnIPB (Light): 4 MB/ giây hoặc nhanh hơn (chỉ phim MP4)
Phương pháp lấy nét Giống như lấy nét ở chế độ chụp ngăm trực tiếpCó thể tự chỉnh Movie Servo AF
CÁc chế độ lấy sáng Lấy sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm và lấy sáng toàn bộ có bộ cảm biến ảnh*Tự động cài đặt nhờ phương pháp lấy nét
Phạm vi lấy sáng EV 0 - 20 (nhiệt độ phòng, ISO 100)
Điều chỉnh độ phơi sáng Chụp phơi sáng tự động (AE chương trình dành cho quay phim), AE ưu tiên tốc độ, AE ưu tiên khẩu độ, lấy phới sáng bằng tay
Bù phơi sáng ±3 khẩu tăng giảm 1/3-hoặc 1/2-khẩu
Tốc độ ISO(thông số phơi sáng khuyên dùng) Chụp ảnh thông minh tự động chọn cảnh, Tv: tự động cài đặt trong dải ISO 100 - ISO 16000P, Av, B: tự động cài đặt trong dải ISO 100 - ISO 16000, có thể mở rộng tới H1 (tương đương ISO 25600)M: ISO tự động (tự động cài đặt trong dải ISO 100 - ISO 16000), cài đặt thủ công ISO 100 - ISO 16000 (tăng giảm 1/3 khẩu hoặc toàn khẩu),có thể mở rộng tới H1 (tương đương ISO 25600)
Mã thời gian có
Khung Tương thích với 59.94p / 29.97p
Ghi tiếng Có monaural microphone tích hợp, ngõ cắm microphone stereo bên ngoàiMức ghi tiếng có thể điều chỉnh, có kính lọc gió, thiết bị giảm tiếng
Headphone Có ổ cắm headphone và có thể điều chỉnh tiếng
Hiển thị đường lưới 3 loại
Chụp ảnh tĩnh có* trừ khi cài đặt sang Full HD 59.94p / 50.00p
Hiển thị hai màn hình Có thể hiện thị phim đồng thời trên màn hình LCD và HDMI
Ngõ ra HDMI Có thể hiển thị phim không có thông tin.* có thể lựa chọn tự động, / 59.94i / 50.00i / 59.94p / 50.00p / 23.98p
Màn hình LCD
Loại màn hình Màn hình tinh thể lỏng màu TFT
Kích thước màn hình và điểm ảnh Rộng 7,7 cm (3.0 inch) với xấp xỉ 1,04 triệu điểm ảnh
Điều chỉnh độ sáng Điều chỉnh tự động (tối, chuẩn, sáng), điều chỉnh bằng tay (7 mức)
Mức chia điện tử Có
Giao diện ngôn ngữ 25
Hiển trị chức năng Help Có
Xem lại
Định dạng xem lại ảnh Hiển thị một ảnh (không có thông tin chụp), Hiển thị một ảnh (kèm thông tin cơ bản), Hiển thị một ảnh (hiển thị kèm thông tin chụp, thông tin chi tiết, ống kính/ histogram, cân bằng trắng, kiểu ảnh, không gian màu, giảm nhiễu, chỉnh sửa quang sai ống kính, GPS), hiện thị ảnh index (4/9/36/100 ảnh), Hiển thị hai ảnh
Cảnh báo sáng quá Cảnh báo sáng quá
Hiển thị điểm AF Có
Hiển thị đường lưới 3 loại
Xem ảnh phóng to Xấp xỉ 1,5x-10x, có thể cài đặt vị trí và độ phóng đại ban đầu
Phương pháp trình duyệt ảnh Xem ảnh đơn, nhảy xem ảnh thứ 10 hoặc 100, xem theo ngày chụp, xem theo thư mục, xem phim, xem ảnh tĩnh, xem ảnh được bảo vệ, xem ảnh được đánh giá
Xoanh ảnh Có
Đánh giá Có
Xem lại phim Có (màn hình LCD, HDMI)Loa tích hợp
Xem trình chiếu Tất cả các ảnh, xem theo ngày, xem theo thư mục, xem phim, xem ảnh tĩnh, xem ảnh được bảo vệ, xem theo đánh giá
Bảo vệ ảnh Có
Sao chụp ảnh Có
Xử lí ảnh hậu kì
Xử lí ảnh RAW trực tiếp trên máy Điều chỉnh độ sáng, cân bằng trắng, kiểu ảnh, tự động tối ưu hóa ánh sáng, giảm nhiễu tốc độ ISO cao, chất lượng ảnh JPEG, không gian màu, chỉnh sửa độ sáng vùng ngoại vi, chỉnh sửa méo hình, chỉnh sửa quang sai màu
Thay đổi kích thước ảnh Có
In trực tiếp
Máy in tương thích Máy in tương thích Pict-Bridge
Các loại ảnh có thể in Ảnh JPEG và RAW
Trật tự in Tuân theo DPOF Version 1.1 compliant
Chuyển ảnh
Các file có thể chuyển Ảnh tĩnh (ẢnhJPEG, RAW, RAW+JPEG ), phim
Chức năng GPS
Vệ tinh tương thích Vệ tinh GPS (USA), GLONASS Vệ tinh (Nga) Vệ tinh Quasi-Zenith (QZSS) "MICHIBIKI" (Nhật)
Thông tin Geotag đính kèm trên ảnh Kinh độ, vĩ độ, độ cao, hướng, thời gian toàn cầu (UTC), điều kiện truyền tín hiệu vệ tinh
Quãng thời gian cập nhật Geotag 1 giây, 5 giây, 10 giây, 30 giây, 1 phút, 2 phút, 5 phút
Cài đặt thời gian Cài đặt dữ liệu thời gian GPS cho máy ảnh
La bàn số Sử dụng bộ cảm biến địa từ ba trục và bộ cảm biến gia tốc ba trục để cảm biến hướng
Dữ liệu đăng nhập Một file/ ngày, định dạng NMEA* Thay đổi vùng thay gian tạo file khác* Dữ liệu đăng nhập được lưu trong bộ nhớ trong, vì thế file đăng nhập có thể chuyển sang thẻ nhớ hoặc tải về máy tính.
Xóa dữ liệu đăng nhập Có
Các chức năng tùy chỉnh
Các chức năng tùy chọn 18
My Menu Có thể đăng kí tới 5 màn hình
Các chế độ chụp tùy chọn Đăng kí theo Xoay chế độ C1, C2, or C3
Thông tin bản quyền Có thể đăng kí theo dạng văn bản hoặc đi kèm
Kết nối giao diện
Ngõ cắm SỐ USB siêu tốc độ (USB 3.0)Kết nối giao diện máy tính, in trực tiếp, kết nối thiết bị chuyển file không dây,
Ngõ RA HDMI mini Loại C (tự động chuyển độ phân giải), tương thích CEC
Ngõ VÀO microphone ngoài Giắc cắm mini stereo đường kính 3,5mm
Ngõ cắm Headphone Giắc cắm mini stereo đường kính 3,5mm
Ngõ cắm điều khiển từ xa Dành cho thiết bị điều khiển từ xa loại N3
Điều khiển từ xa không dây Tương thích với điều khiển từ xa RC-6
Thẻ Eye-Fi Hỗ trợ
Nguồn điện
Pin Bộ pin LP-E6N/LP-E6, số lượng 1* Có thể cấp nguồn AC qua thiết bị điều hợp nguồn ACK-E6.* Khi gắn rãnh pin BG-E16, có thể sử dụng loại pin cỡ AA/LR6
Thông tin pin Dung lượng pin còn lại, đếm tốc độ, thao tác sạc, đăng kí pin
Số lượng ảnh chụp (dựa theo chuản thử nghiệm của CIPA) Chụp có kính ngắm:
Chụp ngắm trực tiếp:
Thời gian quay phim Xấp xỉ 1 giờ 40 phút ở 23°C / 73°FXấp xỉ 1 giờ 30 phút ở 0°C / 32°F* khi bộ pin LP-E6N được sạc đầy.
Kích thước và trọng lượng
Kích thước (W x H x D) Xấp xỉ 148,6 x 112,4 x 78,2mm / 5,85 x 4,43 x 3,08in.
Trọng lượng Xấp xỉ 910g / 32,10oz. (dựa theo chỉ dẫn của CIPA). Xấp xỉ 820g / 28,92oz. (chỉ tính riêng thân máy)
Môi trường vận hành
Phạm vi nhiệt độ làm việc 0°C - 40°C / 32°F - 104°F
Độ ẩm khi làm việc 85% hoặc thấp hơn
Bộ pin LP-E6N
Loại Pin lithi ion có thể sạc được
Hiệu điện thế 7,2 V DC
Dung lượng pin 1865 mAh
Phạm vi nhiệt độ làm việc 0°C - 40°C / 32°F - 104°F
Độ ẩm khi làm việc 85% hoặc thấp hơn
Kích thước (W x H x D) Xấp xỉ 38,4 x 21,0 x 56,8mm / 1,5 x 0,8 x 2,2in.
Trọng lượng Xấp xỉ 80g / 2,82oz. (không tính vỏ bảo vệ)
Sạc pin LC-E6
Loại pin tương thích Bộ pin LP-E6N / LP-E6
Thời gian sạc Xấp xỉ 2 giờ 30 phút
Nguồn điện vào 100 - 240 V AC (50 / 60 Hz)
Nguồn điện ra 8,4 V DC / 1,2 A
Phạm vị nhiệt độ khi làm việc 5°C - 40°C / 41°F - 104°F
Độ ẩm khi làm việc 85% hoặc thấp hơn
Kích thước (W x H x D) Xấp xỉ 69,0 x 33,0 x 93,0mm / 2,7 x 1,3 x 3,7in.
Trọng lượng Xấp xỉ 130g / 4,6oz.
Sạc pin LC-E6E
Loại pin tương thích Bộ pin LP-E6N / LP-E6
Thời gian sạc Xấp xỉ 1m / 3,3ft.
Nguồn điện vào Xấp xỉ 2 giờ 30 phút
Nguồn điện ra 100 - 240 V AC (50 / 60 Hz)
Phạm vị nhiệt độ khi làm việc 8,4 V DC / 1,2 A
Độ ẩm khi làm việc 5°C - 40°C / 41°F - 104°F
Working humidity 85% hoặc thấp hơn
Kích thước (W x H x D) Xấp xỉ 69,0 x 33,0 x 93,0mm / 2,7 x 1,3 x 3,7in.
Trọng lượng 125g / 4,4oz. (không tính dây nguồn)
Ống kính EF-S18-135mm f/3.5-5.6 IS STM
Chiều dài/ Tốc độ tiêu cự 18 -135mm / f/3.5-5.6
Cấu trúc ống kính 16 yếu tố chia làm 12 nhóm
Khẩu độ tối thiểu f/22 - 36* f/22-38 khi cài đặt tăng giảm ½ khẩu cho khẩu độ
Góc ngắm Hướng theo đường chéo:
Hướng theo chiều dọc:
Hướng theo chiều ngang:
Góc ngắm 0,39m / 1,28ft.
Độ phóng đại tối đa 0,28x (ở chiều dài tiêu cự 135mm)
Trường ngắm ảnh Xấp xỉ 248 x 372 - 53 x 80mm / 9,8 x 14,6 – 2,1 x 3,1in. (ở 0,39m / 1.28ft.)
Kích thước kính lọc 67mm
Đường kính tối đa x chiều dài Xấp xỉ 76,6 x 96,0mm / 3,0 x 3,8in.
Trọng lượng Xấp xỉ 480g / 16,9oz.
Loa che nắng EW-73B (bán riêng rẽ)
Nắp che ống kính E-67 II
Vỏ bao ống kính LP1116 (bán riêng rẽ)
EF-S15-85mm f/3.5-5.6 IS USM
Chiều dài/ Tốc độ tiêu cự 15 - 85mm / f/3,5-5,6
Cấu trúc ống kính 17 yếu tố chia làm 12 nhóm
Khẩu độ tối thiểu f/22 - 36* f/22-38 khi cài đặt tăng giảm ½ khẩu cho khẩu độ
Góc ngắm Hướng theo đường chéo:
Hướng theo chiều dọc:
Hướng theo chiều ngang:
Góc ngắm 0,35m / 1,15ft.
Độ phóng đại tối đa 0,21x (ở chiều dài tiêu cự 85mm)
Trường ngắm ảnh Xấp xỉ 255 x 395 - 75 x 108 / 10,0 x 15,6 – 3,0 x 4,3in. (ở 0,35m / 1,15ft.)
Kích thước kính lọc 72mm
Đường kính tối đa x chiều dài Xấp xỉ 81,6 x 87,5mm / 3,2 x 3,4in.
Trọng lượng Xấp xỉ 575g / 20,3oz.
Loa che nắng EW-78E (bán riêng rẽ)
Nắp che ống kính E-72 II
Vỏ bao ống kính LP1116 (bán riêng rẽ)
Bộ sản phẩm bao gồm:
- 1 x Máy ảnh
- 1 x Sạc
- 1 x Pin
- 1 x Dây cáp
- 1 x Phiếu bảo hành
- 1 x Sách hướng dẫn
Đặc điểm chính:
SKU | CA185ELAZ86NVNAMZ-777301 |
Điều kiện | Mới |
Kích thước màn hình | 3.0 |
Gender | Unisex |
Độ phân giải camera (MP) | 20.1 |
Model | Canon PowerShot G7 X 20.1MP Zoom quang 4.2x Black - Import |
Zoom quang | 4.2 |
Kích thước sản phẩm (D x R x C cm) | 17 x 13 x 11 |
Bảo hành | Bảo hành 24 tháng bằng phiếu bảo hành |
Trọng lượng (KG) | 0.31 |
Sản xuất tại | Trung Quốc |
Mua ngay