Chi tiết Sản phẩm: Router Wifi TP-Link TL-WR940N (Trắng)
Thiết bị Tp-Link TL-WR940N của TP-LINK là một router không dây chuẩn N lên đến 300Mbps, rất thuận lợi để sử dụng cho các ứng dụng nhạy cảm ngốn nhiều băng thông và hay đức quãng như xem video trực tuyến, chơi game trực tuyến và gọi VoIP. Router Tp-Link TL-WR940N hỗ trợ dễ dàng thiết lập một kết nối bảo mật được mã hóa WPA khi bạn bấm nút QSS. Với rất nhiều những tính năng nổi bật ưu việt, chắc chắc router Tp-Link TL-WR940N sẽ mang đến sự hài lòng cho bạn.
Dễ dàng thiết lập một kết nối bảo mật được mã hóa WPA khi bạn bấm nút QSS.Kết nối bắc cầu WDS mang đến khả năng kết nối liền mạch để mở rộng hệ thống mạng không dây của bạn.Để đàm bảo độ cá nhân đường truyền mạng, với độ bảo mật cao bạn có thể thiết lập các mật khẩu bảo mật, trách các trường hợp bị trộm cắp tín hiệu
Chức năng QoS đảm bảo chất lượng cuộc gọi VoIP và khả năng phát các trình đa phương tiện.
Nổi bật với chức năng kiểm soát truy cập giúp người dùng có thể quản lý được các hoạt động truy cập internet. Chức năng này sẽ phần nào giúp người quản lý nắm bắt được tình hình sử dụng mạng của cấp dưới, hay bất kì ai đó. Nâng cao mức kiểm soát, quản lý hệ thống.
Hỗ trợ máy chủ ảo, ứng dụng đặc biệt và máy chủ DMZ rất lý tưởng để tạo dựng một website trong mạng LAN nhà bạn.
Chức năng cài đặt hỗ trợ dễ dàng giúp người dùng cài đặt một cách nhanh chóng và thoải mái.
Ăng ten cố định gắn ngoài cho phép giúp cho việc nâng cấp ăng ten mạnh mẽ hơn và căn chỉnh ăng ten được tốt hơn.
Thiết kế thông minh
Viết kiểu dáng duyên dáng, bạn có thể treo tường hoặc đặt ngay trên bàn làm việc. Trông rất đẹp mắt và có tính thẩm mĩ
Kích thước sản phẩm (D x R x C cm): 22.5x29x7
Trọng lượng (kg): 0.8
Màu: Trắng
Bộ sản phẩm bao gồm:
- 1 x Router
- 1 x Ănten
- 1 x Adapter
- 1 x Cáp mạng 1m
- 1 x Đĩa cài
- 1 x Sách hướng dẫn
Đặc điểm chính:
| SKU | TP081ELACF1ZVNAMZ-129494 |
| Màu | Trắng |
| Gender | Unisex |
| Model | TL-WR940N |
| Kích thước sản phẩm (D x R x C cm) | 29x22.5x7 |
| Bảo hành | Bảo hành 2 năm bằng hóa đơn |
| Trọng lượng (KG) | 0.8 |