Đặc điểm chính
Chi tiết Sản phẩm: Máy in laser Canon 6030 (Trắng)
In
Phương pháp in In laser đen trắng
Tốc độ in Khổ A4: 18 trang/phút Up to 18 ppm
Khổ Letter: 19 trang/phút
Độ phân giải in 600 x 600dpi
Chất lượng in ảnh nhờ Công nghệ lọc ảnh chất lượng 2400 (tương đương) × 600dpi
Thời gian khởi động(từ khi bật nguồn) 10 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) Xấp xỉ 7,8 giây
Thời gian khôi phục(khi đang ở chế độ tắt máy) Xấp xỉ 1 giây
Ngôn ngữ in UFR II LT
Xử lí giấy
Khay nạp giấy (chuẩn) 150 tờ (định lượng 80g/m2)
Khay đỡ bản in 100 tờ (giấy ra úp mặt xuống)(định lượng 80g/m2)
Khổ giấy A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, 16K, Envelope COM10, Envelope Monarch, Envelope C5, Envelope DLKhổ chọn thêm: Chiều rộng 76,2 đến 215,9mm x Chiều dài 188 đến 355,6mm
Định lượng giấy 60 đến 163g/m2
Loại giấy Giấy thường, Giấy dày, Giấy trong suốt, Giấy dán nhãn, Giấy bao thư.
Kết nối giao tiếp và phần mềm
Kết nối USB USB 2.0 tốc độ cao
Hệ điều hành tương thích*2 Win 8.1 (32 / 64bit), Win 8 (32 / 64bit), Windows 7 (32 / 64-bit), Windows Vista (32 / 64-bit), Windows XP (32 / 64-bit), Windows Server 2012 (32 / 64bit), Windows Server 2012 R2 (64 bit), Windows Server 2008 (32 / 64-bit), Windows Server 2008 R2 (64-bit), Windows Server 2003 (32 / 64bit),Mac OS 10.6.x~10.9 *3, Linux*3, Citrix
Thông số kĩ thuật chung
Màn hình điều khiển 2 màn hình LED, 2 phím nhấn thao tác vụ
Dung lượng bộ nhớ 32MB
Kích thước (W x D x H) 364 x 249 x 199mm
Trọng lượng Xấp xỉ 5,0kg (không bao gồm ống mực)
Mức ồn*4 Khi đang vận hành: Công suất âm: 6,53B hoặc thấp hơn
Mức nén âm: 49,3dB
Khi ở chế độ chờ: Công suất âm: Không nghe thấy*5
Mức nén âm: Không nghe thấy*5
Mức tiêu thụ điện tối đa 840W hoặc thấp hơn
Mức tiêu thụ điện trung bình Khi đang vận hành: Xấp xỉ 320W
Khi ở chế độ chờ: Xấp xỉ 1,8W
Khi tắt máy: Xấp xỉ 0,8W
Mức tiêu hao điện chuẩn theo chương trình Ngôi sao năng lượng 0,48kWh/tuần
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 10~30°C
Độ ẩm: 20% đến 80% RH (không ngưng tụ)
Nguồn điện chuẩn 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz)
Cartridge mực*6 Cartridge mực 325: 1.600 trang(Cartridge mực đi kèm: 700 trang)
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng*7 Lên tới 5.000 trang
Phương pháp in In laser đen trắng
Tốc độ in Khổ A4: 18 trang/phút Up to 18 ppm
Khổ Letter: 19 trang/phút
Độ phân giải in 600 x 600dpi
Chất lượng in ảnh nhờ Công nghệ lọc ảnh chất lượng 2400 (tương đương) × 600dpi
Thời gian khởi động(từ khi bật nguồn) 10 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) Xấp xỉ 7,8 giây
Thời gian khôi phục(khi đang ở chế độ tắt máy) Xấp xỉ 1 giây
Ngôn ngữ in UFR II LT
Xử lí giấy
Khay nạp giấy (chuẩn) 150 tờ (định lượng 80g/m2)
Khay đỡ bản in 100 tờ (giấy ra úp mặt xuống)(định lượng 80g/m2)
Khổ giấy A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, 16K, Envelope COM10, Envelope Monarch, Envelope C5, Envelope DLKhổ chọn thêm: Chiều rộng 76,2 đến 215,9mm x Chiều dài 188 đến 355,6mm
Định lượng giấy 60 đến 163g/m2
Loại giấy Giấy thường, Giấy dày, Giấy trong suốt, Giấy dán nhãn, Giấy bao thư.
Kết nối giao tiếp và phần mềm
Kết nối USB USB 2.0 tốc độ cao
Hệ điều hành tương thích*2 Win 8.1 (32 / 64bit), Win 8 (32 / 64bit), Windows 7 (32 / 64-bit), Windows Vista (32 / 64-bit), Windows XP (32 / 64-bit), Windows Server 2012 (32 / 64bit), Windows Server 2012 R2 (64 bit), Windows Server 2008 (32 / 64-bit), Windows Server 2008 R2 (64-bit), Windows Server 2003 (32 / 64bit),Mac OS 10.6.x~10.9 *3, Linux*3, Citrix
Thông số kĩ thuật chung
Màn hình điều khiển 2 màn hình LED, 2 phím nhấn thao tác vụ
Dung lượng bộ nhớ 32MB
Kích thước (W x D x H) 364 x 249 x 199mm
Trọng lượng Xấp xỉ 5,0kg (không bao gồm ống mực)
Mức ồn*4 Khi đang vận hành: Công suất âm: 6,53B hoặc thấp hơn
Mức nén âm: 49,3dB
Khi ở chế độ chờ: Công suất âm: Không nghe thấy*5
Mức nén âm: Không nghe thấy*5
Mức tiêu thụ điện tối đa 840W hoặc thấp hơn
Mức tiêu thụ điện trung bình Khi đang vận hành: Xấp xỉ 320W
Khi ở chế độ chờ: Xấp xỉ 1,8W
Khi tắt máy: Xấp xỉ 0,8W
Mức tiêu hao điện chuẩn theo chương trình Ngôi sao năng lượng 0,48kWh/tuần
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 10~30°C
Độ ẩm: 20% đến 80% RH (không ngưng tụ)
Nguồn điện chuẩn 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz)
Cartridge mực*6 Cartridge mực 325: 1.600 trang(Cartridge mực đi kèm: 700 trang)
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng*7 Lên tới 5.000 trang
Bộ sản phẩm bao gồm:
- 1 x Máy in
- 1 x Phiếu bảo hành
- 1 x Hộp mực
- 1 x Dây nguồn
- 1 x Cáp dữ liệu
- 1 x Đĩa driver
Đặc điểm chính:
SKU | CA185ELAHFQ9VNAMZ-388981 |
Màu | trắng |
Tốc độ CPU (GHz) | 0.00 |
Kích thước màn hình | 0.0 |
In hai mặt | Không |
Energy rating (stars) | 0.0 |
Gender | Unisex |
Dung lượng ổ cứng (GB) | 0.0 |
Định lượng giấy nạp vào (trang) | 150 |
Độ phân giải máy in tối đa (In đơn sắc) | 2400 x 600 dpi |
Độ phân giải camera (MP) | 0.0 |
Model | 2014 |
Zoom quang | 0.0 |
Định mức đầu ra | 100 |
Khổ giấy được hỗ trợ | A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, 16K, Envelope COM10, Envelope Monarch, Envelope C5, Envelope DL |
Tốc độ in (trang/phút) | 18 |
Kích thước sản phẩm (D x R x C cm) | 25x36x20 |
Bảo hành | 12 tháng (bằng phiếu bảo hành) |
Trọng lượng (KG) | 6.9 |
Hỗ trợ kết nối USB | Có |
Mua ngay